Máy băm dăm gỗ, công suất 3 tấn/h
TT |
TÊN |
GIÁ TRỊ |
ĐƠN VỊ |
MÁY BĂM GỖ |
|||
1 |
Công suất |
3 |
Tấn/h |
2 |
Kích thước gỗ thành phẩm |
20-50 |
mm |
3 |
Số dao băm |
4 |
Cái |
4 |
Kích thước dao băm |
220 x 120 x 12 |
mm |
5 |
Dao thay thế |
4 |
Bộ |
6 |
Kích thước cửa nạp |
200 x 200 |
mm |
7 |
Công suất động cơ |
35 |
kW |
8 |
Trọng lượng máy |
1.500 |
kg |
9 |
Kích thước máy |
1,4 x 2,0 |
m |
Máy băm 5 tấn
TT |
TÊN |
GIÁ TRỊ |
ĐƠN VỊ |
MÁY BĂM GỖ |
|||
1 |
Công suất |
5 |
Tấn/h |
2 |
Kích thước gỗ băm thành phẩm |
20 – 50 |
mm |
3 |
Số dao băm |
4 |
Cái |
4 |
Kích thước dao băm |
250 x 120 x 12 |
mm |
5 |
Dao thay thế |
4 |
Bộ |
6 |
Kích thước cửa nạp |
250 x 250 |
mm |
7 |
Công suất động cơ |
55 |
kW |
8 |
Tình trạng động cơ |
Mới > 90% |
- |
9 |
Khởi động hệ thống |
2 |
Cấp |
10 |
Trọng lượng máy |
2.000 |
kg |
11 |
Nguồn điện |
380V, 50 Hz |
- |
Máy băm 10 tấn
TT |
TÊN |
GIÁ TRỊ |
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
MÁY BĂM GỖ |
||||
1 |
Công suất |
10 |
Tấn/h |
|
2 |
Kích thước gỗ băm thành phẩm |
20 -50 |
mm |
|
3 |
Số dao băm |
4 |
Cái |
Thép Nhật nhập khẩu; Mác thép: A8 |
4 |
Kích thước dao băm |
260 x 120 x 12 |
mm |
|
5 |
Dao thay thế |
4 |
Cái |
Thép Nhật nhập khẩu; Mác thép: A8 |
6 |
Kích thước cửa nạp |
250 x 250 |
mm |
|
7 |
Công suất động cơ |
55 |
kW |
Xuất sứ: Nhật |
8 |
Tình trạng động cơ |
Mới > 90% |
- |
|
9 |
Khởi động hệ thống |
2 |
Cấp |
|
10 |
Trọng lượng máy |
2.500 |
kg |
|
11 |
Nguồn điện |
380V, 50 Hz |
- |
|
12 |
Thép chế tạo máy: |
10-20 |
mm |
CT3 |
Máy băm 15 tấn
TT |
TÊN |
GIÁ TRỊ |
ĐƠN VỊ |
GHI CHÚ |
MÁY BĂM GỖ |
||||
1 |
Công suất |
10 |
Tấn/h |
|
2 |
Kích thước gỗ băm thành phẩm |
20 -50 |
mm |
|
3 |
Số dao băm |
6 |
Cái |
Thép Nhật nhập khẩu; Mác thép: A8 |
4 |
Kích thước dao băm |
280 x 154 x 16 |
mm |
|
5 |
Dao thay thế |
6 |
Cái |
Thép Nhật nhập khẩu; Mác thép: A8 |
6 |
Kích thước cửa nạp |
250 x 250 |
mm |
|
7 |
Công suất động cơ |
75 |
kW |
Xuất sứ: Nhật |
8 |
Tình trạng động cơ |
Mới > 90% |
- |
|
9 |
Khởi động hệ thống |
2 |
Cấp |
|
10 |
Trọng lượng máy |
3.000 |
kg |
|
11 |
Nguồn điện |
380V, 50 Hz |
- |
|
12 |
Thép chế tạo máy: |
10-20 |
mm |
CT3 |
Máy băm 20-25 tấn
TT |
TÊN |
GIÁ TRỊ |
ĐƠN VỊ |
1 |
Công suất |
20 - 25 |
Tấn/h |
2 |
Kích thước gỗ băm thành phẩm |
20 - 50 |
mm |
3 |
Số dao băm |
8 |
Cái |
4 |
Kích thước dao băm |
380 x 154 x 16 |
mm |
5 |
Dao thay thế |
8 |
Cái |
6 |
Kích thước cửa nạp |
280 x 280 |
mm |
7 |
Công suất động cơ |
160 |
kW |
8 |
Tình trạng động cơ |
Mới > 90% |
- |
9 |
Khởi động hệ thống |
2 |
Cấp |
10 |
Trọng lượng máy |
4.000 |
kg |
11 |
Nguồn điện |
380V, 50 Hz |
- |
12 |
Thép chế tạo máy: |
10-20 |
mm |
* Chế tạo theo mọi yêu cầu khách hàng; giá chi tiết theo thông số kỹ thuật của từng sản phẩm.
Địa chỉ liên hệ:
CÔNG TY CP CƠ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CƯỜNG THỊNH
Địa chỉ: Km 430 + 400 Đường HCM - Chương Mỹ - Hà Nội
ĐT: 0466.522.168; DĐ: 0987.35.88.18; Fax: 0433 711 113
website: www.cuongthinhmeco.com ; Email: cuongthinhmeco@gmail.com
CÔNG TY CP CƠ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG CƯỜNG THỊNH
Trụ sở chính : Km430+400 Đường HCM, Văn Sơn, Hoàng Văn Thụ, Chương Mỹ, Hà Nội
Nhà máy sản xuất: Thôn Mỹ Lương, Xã Mỹ Lương, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội
ĐT: 243.999.7869; 0243 .360. 2088; 0987.35.88.18; Website: cuongthinhmeco.com; Email: cuongthinhmeco@gmail.com
TK: 102010001483983 - Ngân hàng công thương Việt Nam( Vietinbank) - Chi nhánh Tây Thăng Long
MST: 0105814045